Việt
lớp trên cùng
lớp đỉnh
Anh
top layer
Đức
Decklage
obere Lage
Deckschicht
Nutzschicht
Pháp
couche finale
couche superficielle
Nutzschicht /f/KT_DỆT/
[EN] top layer
[VI] lớp trên cùng
top layer /INDUSTRY-METAL/
[DE] Deckschicht
[FR] couche finale
top layer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Decklage
[FR] couche superficielle
top layer /toán & tin/