Việt
lời hứa danh dự
lời cam kết danh dự
Đức
Ehren
ich gebe dir/du hast mein Ehrenwort darauf
ạnh xin thề danh dự với em là anh sẽ làm việc ấy.
Ehren /wort, das (PI. -e)/
lời hứa danh dự; lời cam kết danh dự;
ạnh xin thề danh dự với em là anh sẽ làm việc ấy. : ich gebe dir/du hast mein Ehrenwort darauf