TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời hứa danh dự

lời hứa danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời cam kết danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời hứa danh dự

Ehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich gebe dir/du hast mein Ehrenwort darauf

ạnh xin thề danh dự với em là anh sẽ làm việc ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehren /wort, das (PI. -e)/

lời hứa danh dự; lời cam kết danh dự;

ạnh xin thề danh dự với em là anh sẽ làm việc ấy. : ich gebe dir/du hast mein Ehrenwort darauf