Việt
lời nói nước đôi
lời nói mập mờ
lập lờ
chơi chữ
Anh
equivoke
equivoque
Đức
Zweideutigkeit
Lời nói nước đôi, lập lờ, chơi chữ
Zweideutigkeit /die; -, -en/
lời nói mập mờ; lời nói nước đôi;