Việt
lực nổi
Lực đẩy
lực nâng
Anh
buoyant force
buoyancy
buoyancy force
Đức
Auftriebskraft
Auftriebskraft in N
Lực nổi [N]
[EN] Buoyant force
[VI] Lực đẩy, lực nổi, lực nâng
buoyant force /vật lý/
lực (đẩy) nổi
buoyancy, buoyancy force /vật lý/
lực nổi /n/THERMAL-PHYSICS/