TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực cản dòng chảy

lực cản dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lực cản dòng chảy

flow resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie hat wegen ihrer kleinen Baulänge und dem geringen Fließwiderstand wenig Druckund Temperaturverluste.

Do nó có kích thước ngắn và lực cản dòng chảy thấp nên áp suất và nhiệt độ ít bị giảm, đồng thời cũng có ưu điểm là vòi dễ làm sạch.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist eine größere Dämpfungskraft erforderlich, so muss der Durchflusswiderstand des Ölstromes vergrößert werden (Bild 1, Seite 510, links).

Nếu cần một lực giảm chấn lớn thì lực cản dòng chảy của dầu phải tăng lên (Hình 1, trang 510, bên trái).

Durch Verändern des Durchströmungswiderstandes für das Öl beim Hin- und Herbewegen des Kolbens ist eine Anpassung an die Fahrzeugeigenschaften möglich.

Việc thích nghi với đặc tính của xe có thể thực hiện được bằng cách thay đổi lực cản dòng chảy của dầu khi chuyển động qua lại của piston.

Andererseits wird dadurch auch der Durchflusswiderstand der Abgasanlage gering gehalten, weil durch den entstehenden Abgasgegendruck die Motorleistung beeinträchtigt wird.

Mặt khác, lực cản dòng chảy của hệ thống xả khí thải cũng được giữ thấp vì sự xuất hiện đối áp khí thải làm giảm công suất của động cơ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 1267 Armaturen – Messung des Strömungswiderstandes mit Wasser als Prüfmedium

DIN EN 1267 Phụ kiện công nghiệp – Đo lường lực cản dòng chảy dùng nước là chất kiểm định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow resistance

lực cản dòng chảy

 flow resistance

lực cản dòng chảy