flow resistance /điện lạnh/
trở lực của dòng chảy
flow resistance
lực cản dòng chảy
flow resistance /toán & tin/
sức cản của dòng
flow resistance /cơ khí & công trình/
sức cản dòng
flow resistance /điện lạnh/
sức cản dòng chảy
flow resistance, stream flow depletion /vật lý;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự cản dòng chảy