TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức cản của dòng

sức cản của dòng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sức cản của dòng

flow resistance

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Füllung kann zusätzlich durch einen geringeren Strömungswiderstand der Frischgase sowie durch niedrigere Innentemperaturen des Zylinders verbes­ sert werden.

Thể tích nạp có thể được tăng lên nếu sức cản của dòng chảy khí chưa cháy giảm đi hoặc nếu nhiệt độ bên trong xi lanh thấp hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow resistance /ô tô/

sức cản của dòng

 flow resistance /toán & tin/

sức cản của dòng

Từ điển toán học Anh-Việt

flow resistance

sức cản của dòng