TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực ly

lực ly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lực ly

centrifugal force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gute Selbstreinigung durch die Fliehkraft.

Tự làm sạch tốt do lực ly tâm.

Die Fliehkräfte im Ausgleichsraum wirken den Fliehkräften im Druckraum entgegen und kompensieren sie.

Lực ly tâm trong buồng cân bằng dầu tác động ngược lại các lực ly tâm trong buồng áp suất và cân bằng các lực này.

Fliehkraftwirkung, z.B. Zentrifugalfilter

Tác dụng của lực ly tâm như bộ lọc ly tâm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auftriebskraft

Lực ly tâm

Sedimentationsanalyse (im Schwere- oder Zentrifugalfeld)

Sàng lọc lắng (trong trọng trường hay trường lực ly tâm)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

centrifugal force

lực ly