Việt
lực ly
Anh
centrifugal force
v Gute Selbstreinigung durch die Fliehkraft.
Tự làm sạch tốt do lực ly tâm.
Die Fliehkräfte im Ausgleichsraum wirken den Fliehkräften im Druckraum entgegen und kompensieren sie.
Lực ly tâm trong buồng cân bằng dầu tác động ngược lại các lực ly tâm trong buồng áp suất và cân bằng các lực này.
Fliehkraftwirkung, z.B. Zentrifugalfilter
Tác dụng của lực ly tâm như bộ lọc ly tâm
Auftriebskraft
Lực ly tâm
Sedimentationsanalyse (im Schwere- oder Zentrifugalfeld)
Sàng lọc lắng (trong trọng trường hay trường lực ly tâm)