TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

centrifugal force

lực ly tâm

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

lực ly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lực li tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỉ số ly tâm

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sức ly tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 radial force or centrifugal force

lực ly tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

centrifugal force

centrifugal force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
 radial force or centrifugal force

 centifugal force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centrifugal effort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centrifugal force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centrifuge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radial force or centrifugal force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

centrifugal force

Fliehkraft

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrifugalkraft

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwungkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schleuderzahl

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schlenderkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

centrifugal force

force centrifuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Centrifugal force

Centrifugal force

Lực ly tâm

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

centrifugal force

The force that tends to impel substances outward from a center of rotation.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fliehkraft /f/CN_HOÁ, CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG, ÔNMT/

[EN] centrifugal force

[VI] lực ly tâm

Zentrifugalkraft /f/CN_HOÁ, CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG, ÔNMT/

[EN] centrifugal force

[VI] lực ly tâm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

centrifugal force

lực ly tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

centrifugal force

lực ly tâm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fliehkraft

centrifugal force

Schwungkraft

centrifugal force

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Centrifugal force

Lực ly tâm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

centrifugal force

lực li tâm, lực văng Lực làm văng một đối tượng ra xa tâm quay khi nó quay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centrifugal force

lực ly tâm

centrifugal force

sức ly tâm

 centifugal force, centrifugal effort, centrifugal force, centrifuge, radial force or centrifugal force

lực ly tâm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centrifugal force /SCIENCE/

[DE] Fliehkraft; Schlenderkraft; Schwungkraft; Zentrifugalkraft

[EN] centrifugal force

[FR] force centrifuge

Lexikon xây dựng Anh-Đức

centrifugal force

centrifugal force

Fliehkraft

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Fliehkraft

[EN] Centrifugal force

[VI] Lực ly tâm

Tự điển Dầu Khí

centrifugal force

[sen'trifjugel fɔ:s]

o   lực ly tâm

Lực sinh ra do sự quay tròn, và có tác dụng đẩy một vật xa khỏi trục quay.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Centrifugal force

Lực ly tâm

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fliehkraft

[EN] centrifugal force

[VI] Lực ly tâm

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Fliehkraft,Zentrifugalkraft

[EN] Centrifugal force

[VI] Lực ly tâm

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

centrifugal force /n/DYNAMICS/

centrifugal force

lực ly tâm

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schleuderzahl

[VI] chỉ số ly tâm

[EN] centrifugal force

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

centrifugal force

lực li tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

centrifugal force

lực ly