Việt
lực ly tâm
Anh
centrifugal force
Centifugal force
centrifugal effort
radial force or centrifugal force
centifugal force
centrifuge
Đức
Fliehkraft
Zentrifugalkraft
Schwungkraft
v Gute Selbstreinigung durch die Fliehkraft.
Tự làm sạch tốt do lực ly tâm.
Die Fliehkräfte im Ausgleichsraum wirken den Fliehkräften im Druckraum entgegen und kompensieren sie.
Lực ly tâm trong buồng cân bằng dầu tác động ngược lại các lực ly tâm trong buồng áp suất và cân bằng các lực này.
Fliehkraftwirkung, z.B. Zentrifugalfilter
Tác dụng của lực ly tâm như bộ lọc ly tâm
Auftriebskraft
Lực ly tâm
Sedimentationsanalyse (im Schwere- oder Zentrifugalfeld)
Sàng lọc lắng (trong trọng trường hay trường lực ly tâm)
Zentrifugalkraft /die (Physik)/
lực ly tâm (Fliehkraft, Schwungkraft);
Schwungkraft /die (Physik)/
lực ly tâm (Zent rifugalkraft);
Fliehkraft /die (Physik)/
lực ly tâm (Zentri fugalkraft);
Centrifugal force
Fliehkraft /f/CN_HOÁ, CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG, ÔNMT/
[EN] centrifugal force
[VI] lực ly tâm
Zentrifugalkraft /f/CN_HOÁ, CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG, ÔNMT/
centifugal force, centrifugal effort, centrifugal force, centrifuge, radial force or centrifugal force
[EN] Centrifugal force
[VI] Lực ly tâm
Fliehkraft f lực ma sát (lý) Reibungskraft f lực nối Verbindungskraft f lực si Kraftmensch m, Athlet m lực ứng biến (ca, lý) Ausdehnung f,
Fliehkraft,Zentrifugalkraft
lực ly tâm /n/DYNAMICS/