Việt
laser
Anh
Đức
Laser
Warnung vor Laserstrahl
Cảnh báo tia laser
Laserstrahl
Tia laser
CO2 Laser
Infrarot-Laserstrahl
Tia laser hồng ngoại
■ Laserschweißen von Kunststoffen
■ Hàn laser chất dẻo
Laser /[ le:zar, auch: 'la:zar, engl. leizo], der; -s, - [Kurzwort aus: light amplification by stimulated emission of radiation] (Physik)/
laser;
[EN] laser
[VI] Laser
[VI] Laser (máy phát lượng tử ánh sáng)
[EN] Laser (Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation)