TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laser

laser

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

laze

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phát lượng tử ánh sáng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tia laser

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

laze hồng ngoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
co2 laser

laze CO2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laze khí CO2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laze khí cacbonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 co2 laser

laze CO2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laze khí CO2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laze khí cacbonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 infrared laser

laze hồng ngoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

laser

laser

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optical maser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
co2 laser

CO2 laser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon dioxide laser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
laser :

Laser :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
 co2 laser

 CO2 laser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 infrared laser

 infrared laser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iraser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tial203 laser

TiAl203 laser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titanium-sapphire laser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

laser

Laser

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
laser :

Laser:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
co2 laser

CO2-Laser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karbiddioxid-Laser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlendioxid-Laser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlensäureanhydrid-Laser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tial203 laser

Titan-Saphir-Laser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

laser :

Laser:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
laser

maser optique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
co2 laser

laser au dioxyde de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laser à gaz carbonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laser à l'anhydride carbonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tial203 laser

laser à saphir-titane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laser,optical maser /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Laser

[EN] laser; optical maser

[FR] maser optique

CO2 laser,carbon dioxide laser /SCIENCE/

[DE] CO2-Laser; Karbiddioxid-Laser; Kohlendioxid-Laser; Kohlensäureanhydrid-Laser

[EN] CO2 laser; carbon dioxide laser

[FR] laser au dioxyde de carbone; laser à gaz carbonique; laser à l' anhydride carbonique

TiAl203 laser,titanium-sapphire laser /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Titan-Saphir-Laser

[EN] TiAl203 laser; titanium-sapphire laser

[FR] laser à saphir-titane

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

laser

Light amplifi cation by stimulated emission of radiation; laser light is created by causing a group of atoms to emit photons in synchrony. Lasers are used in varous types of molecular biological analyses, for example, fl ow cytometry.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laser /m (Lichtverstärkung durch stimulierte Strahlungsemission)/M_TÍNH, IN, Đ_TỬ, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] laser (light amplification by stimulated emission of radiation)

[VI] laze, máy phát lượng tử ánh sáng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laser

laze, máy phát lượng tử ánh sáng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LASER

laze Một nguồn bức xạ đơn sác mạnh ( ánh sáng trống thấy được hoặc hồng ngoại) co' thể được hội tụ thành một tia rất hẹp, khống phân kỳ. Dùng để kiểm tra độ thẳng hàng của bulông và để đo khoảng cách, và dùng trong thông tín liên lạc ( Tên LASER là viết từ các chữ đầu của Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation: Khuếch đại ánh sáng bằng sự phát xạ kích thích)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Laser

[EN] laser

[VI] Laser

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laser

laze hồng ngoại

CO2 laser

laze CO2

CO2 laser

laze khí CO2

CO2 laser

laze khí cacbonic

 CO2 laser /điện tử & viễn thông/

laze CO2

 CO2 laser

laze khí CO2

 CO2 laser

laze khí cacbonic

 CO2 laser /hóa học & vật liệu/

laze khí cacbonic

 infrared laser, iraser, laser

laze hồng ngoại

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

laser

laze Ban đầu viết là LASER, viết tắt cửa light amplification by stimulated emission of radiation (khuếch đại ánh sắng bằng phát bức xa cảm ứng), hiện nay từ này trờ thành từ độc lập. Một thiít bị sử dụng một số hiệu ứng lượng tử đề tao ra ánh sáng kếthơp trong các dải nhìn thấy, hồng ngoai hoặc tử ngoại. Anh sáng kết hợp có tăn số và pha duy nhất, tương phản rõ rệt VỚI ánh sáng bình thường, không kết hợp mà ngay cả khi nổ cố vẻ như môt màu dọn vẫn gồm nhiều tần số và những tồ họp pha ngẫu nhiên. Ánh sáng khdng kết hợp cố thề ví như đám người hỗn độn đang chen lấn nhau trên đường phố, trong khi đố ánh sáng kết họp thì giống như một độl lính đang đi đều bước. Ánh sáng laze chũần trực (như là ống laze chứ không phải đlot laze) lan truyền với hiệu suất lớn hơn áhh sáng không kết họp vỉ chùm chi phân kỳ một chút khi truyền đi. Cố thề thu được hiệu ứng laze trong nhiều loạt chất khác nhau - chất khí, chất lỏng và chất rắn. Những laze đău tiên dùng tinh thề hồng ngọc; nhiều laze hiện đal bán trên thi trường sử dụng hỗn hợp các khí hell và neon. Các laze cố cỏng suất ra rất khác nhau. Ví dụ, laze công suất thíp dùng cho truy ỉn thông sợi quang, máy in laze và đo khoảng cách. Laze cồng suất dùng trong phẫu thuật, hàn, khoan và trong vũ khí.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

laser

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Laser

[VI] Laser (máy phát lượng tử ánh sáng)

[EN] Laser (Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation)

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

laser

laser

n. an instrument that makes a thin, powerful light

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Laser :

[EN] Laser :

[FR] Laser:

[DE] Laser:

[VI] chữ viết tắt của Light amplification by stimulated emission of radiation, thiết bị phát ra một luồng ánh sáng tập trung nhiều năng lượng cao. Dùng trong kỹ nghệ, các ngành hóa học, trong y khoa chữa các bệnh mắt, ngoài da, mũi, họng, các chứng đau v.v.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

laser

laser

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

laser

tia laser