TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia laser

tia laser

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tia laser co2

Tia Laser CO2

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tia laser

laser

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 laser ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tia laser co2

CO2-laser

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tia laser co2

CO2-Laser

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
tia laser

Laserstrahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Laserschweißen

Hàn bằng tia laser

v Bei Messsystemen mit Laserstrahl, darf nicht direkt in den Laserstrahl geschaut werden.

Ở hệ thống đo với tia laser, không được phép nhìn thẳng vào tia laser.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnung vor Laserstrahl

Cảnh báo tia laser

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Laserstrahl

Tia laser

Infrarot-Laserstrahl

Tia laser hồng ngoại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Laserstrahl /der/

tia laser;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laser ray /điện/

Tia Laser

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

CO2-Laser

[VI] Tia Laser CO2

[EN] CO2-laser

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

laser

tia laser