TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lau chùi cho sạch

lau chùi cho sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lau chùi cho sạch

abstreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir die Füße abgestreift

tôi đã chùi sạch chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstreifen /(sw. V.)/

(landsch ) (hat) lau chùi cho sạch;

tôi đã chùi sạch chân. : ich habe mir die Füße abgestreift