Việt
lay lại
Đức
wiederholen
sie hat dep Ball vom Nachbargrund- stück wiedergeholt
cô ấy đã lấy lại quả bóng từ sân nhà hàng xóm.
wiederholen /(sw. V.; hat)/
lay lại (zurück holen);
cô ấy đã lấy lại quả bóng từ sân nhà hàng xóm. : sie hat dep Ball vom Nachbargrund- stück wiedergeholt