TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ldp vôi vữa

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp vữa trát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldp vôi vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ldp vôi vữa

Stuck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Stuck bewerfen

trát, trát vữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stuck /m -(e/

1. [sự] trát, trát vũa; 2. lớp vữa trát, ldp vôi vữa; vôi vữa; mit Stuck bewerfen trát, trát vữa.