Việt
leo thang
lên cầu thang
tăng lên dần
Anh
escalate
escalation
Đức
die Treppe besteigen
steigen
eskalieren
treppauf
eskalieren /(sw. V.)/
(ist, auch hat) leo thang; tăng lên dần;
treppauf /(Adv.)/
lên cầu thang; leo thang;
steigen /n -s/
sự] lên cầu thang, leo thang;
leo thang (tr. chơi)
die Treppe besteigen, chinh sách leo thang Skalationspolitik f