Việt
li giáo
phân liệt
Đức
Kirchenspaltung
Glaubensstrennung
Kirchenspaltung /f = (tôn giáo)/
sự] li giáo;
Glaubensstrennung /f = (tôn giáo, sử)/
sự] li giáo, phân liệt; Glaubens