Việt
lim
giá trị giới hạn
thành phố thủ đô của nước Malawi
lim =
Đức
Limes
Lilongwe
Limes (z. B. Limes von 1/x für x gegen ± ? ist 0, d. h. die Funktion y = 1/x besitzt für x ? ± ? den Grenzwert 0)
Giới hạn (t.d. lim của 1/x khi x tiến đến ± ∞ là 0, nghĩa là hàm y = 1/x có giá trị giới hạn là 0 khi x ± ∞)
Die Philosophen sitzen mit halboffenen Augen da und vergleichen untereinander ihre jeweilige Zeitästhetik.
Các triết gia ngồi lim dim mặt, so sánh mỹ-học-thời-gian của họ với nhau.
The philosophers sit with half-opened eyes and compare their aesthetics of time.
Limes /['li:mes], der; -, -/
(Math ) lim; giá trị giới hạn (Zeichen: lim);
thành phố thủ đô của nước Malawi; lim =;
(thực) cây lim Eisenbaum m; gỗ lim Eisenholz n