TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị giới hạn

giá trị giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giới hạn dung sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị số giới hạn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ranh giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giới hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi ~ of audibility giới hạn nghe được ~ of elasticity gi ới hạn đ àn hồi ~ of error giớ i h ạ n sai s ố creep ~ giới hạn trượt damming ~ giới hạn mực nước dâng endurance ~ giới hạn chịu đựng được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giới hạn kiểm trắc ~ of proportionality gi ới h ạn tỷ l ệ ~ of quantification gi ớ i h ạn v ề đị nh lượng ~ of sensibility giới hạn độ nhạy ~ of stability gi ới h ạn ổn định ~ value trị số giới hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

giá trị giới hạn

limit value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tolerance limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

limiting value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cut-off value

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

limit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

giá trị giới hạn

Grenzwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Limes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Limes (z. B. Limes von 1/x für x gegen ± ? ist 0, d. h. die Funktion y = 1/x besitzt für x ? ± ? den Grenzwert 0)

Giới hạn (t.d. lim của 1/x khi x tiến đến ± ∞ là 0, nghĩa là hàm y = 1/x có giá trị giới hạn là 0 khi x  ± ∞)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Grenzwerte der Legierungselemente

Bảng 1: Giá trị giới hạn các nguyên tố hợp kim

alle Legierungselemente liegen unter dem Grenzwert nach Tabelle 1, Seite 31

Tất cả các nguyên tố hợp kim phải ít hơn giá trị giới hạn trong Bảng 1, trang 31

Man spricht von unlegierten Stählen, wenn ein bestimmter Grenzwert aller Legierungselemente nicht überschritten wird (Tabelle 1).

Nếu hàm lượng các nguyên tố hợp kim ít hơn một giá trị giới hạn nhất định thì người ta gọi là thép-không-hợp-kim, và nếu nhiều hơn giới hạn thì gọi là thép hợp kim (Bảng 1)

Die Gesundheitsverträglichkeit der Herstellungsverfahren sowie aller Zwischenund Endprodukte wird aufgrund von definierten Schadstoffgrenzwerten gesichert.(Bild 1).

Tính tương thích cho sức khỏe của phương pháp sản xuất cũng như bán thành phẩ'm và thành phẩm được bảo đảm dựa theo những giá trị giới hạn của các chất gây ô nhiễm đã được ấn định (Hình 1).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

limit

ranh giới, giới hạn, phạm vi ~ of audibility giới hạn nghe được ~ of elasticity gi ới hạn đ àn hồi ~ of error giớ i h ạ n sai s ố creep ~ giới hạn trượt damming ~ giới hạn mực nước dâng (trên đập) endurance ~ giới hạn chịu đựng được, giới hạn chống đỡ fire damp ~ giới hạn của khí nổ grading ~ giới hạn phân hạng plastic ~ giới hạn dẻo prescribed ~ giới hạn cho trước proportional elastic ~ giới hạn tỉ lệ đàn hồi recommended ~ mức giới hạn shrinkage ~ giới hạn co tidal ~ giới hạn (khu vực) ảnh hưởng triều tidal water ~ giới hạn sóng triều upper ~ giới hạn trên visibility ~ giới hạn nhìn thấy elactic ~ giới hạn đàn hồi liquid ~ giới hạn tính lỏng snow ~ giới hạn của vùng tuyết yield ~ giới hạn đàn hồi ~ angle góc gi ớ i h ạn ~ of accuracy giới h ạn độ chính xác ~ of adhesion gi ới h ạn bám ~ of detection gi ới hạ n phát hi ện, giới hạn kiểm trắc ~ of proportionality gi ới h ạn tỷ l ệ ~ of quantification gi ớ i h ạn v ề đị nh lượng (nhiễm bẩn phát hiện ở mức quá nhỏ để định lượng theo quy phạm phân tích) ~ of sensibility giới hạn độ nhạy ~ of stability gi ới h ạn ổn định ~ value trị số giới hạn, giá trị giới hạn

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grenzwert

[EN] limit value

[VI] trị số giới hạn, giá trị giới hạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grenzwert /der/

(Math ) giá trị giới hạn (Limes);

Limes /['li:mes], der; -, -/

(Math ) lim; giá trị giới hạn (Zeichen: lim);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzwert /m/V_THÔNG/

[EN] limiting value

[VI] giá trị giới hạn

Grenzwert /m/CH_LƯỢNG/

[EN] limiting value, tolerance limit

[VI] giá trị giới hạn, giới hạn dung sai

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cut-off value

giá trị giới hạn (trong chọn giống)

Giá trị chọn lọc tối thiểu có thể chấp nhận khi lựa chọn kiểu hình số lượng. Đối với cá, giá trị chọn lọc cá thể đạt hoặc vượt quá giá trị giới hạn thì được giữ lại để chọn, cá thể nào có giá trị chọn lọc thấp hơn giá trị giới hạn thì bị loại bỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

limit value

giá trị giới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tolerance limit

giá trị giới hạn

limit value

giá trị giới hạn

limiting value

giá trị giới hạn