limit
ranh giới, giới hạn, phạm vi ~ of audibility giới hạn nghe được ~ of elasticity gi ới hạn đ àn hồi ~ of error giớ i h ạ n sai s ố creep ~ giới hạn trượt damming ~ giới hạn mực nước dâng (trên đập) endurance ~ giới hạn chịu đựng được, giới hạn chống đỡ fire damp ~ giới hạn của khí nổ grading ~ giới hạn phân hạng plastic ~ giới hạn dẻo prescribed ~ giới hạn cho trước proportional elastic ~ giới hạn tỉ lệ đàn hồi recommended ~ mức giới hạn shrinkage ~ giới hạn co tidal ~ giới hạn (khu vực) ảnh hưởng triều tidal water ~ giới hạn sóng triều upper ~ giới hạn trên visibility ~ giới hạn nhìn thấy elactic ~ giới hạn đàn hồi liquid ~ giới hạn tính lỏng snow ~ giới hạn của vùng tuyết yield ~ giới hạn đàn hồi ~ angle góc gi ớ i h ạn ~ of accuracy giới h ạn độ chính xác ~ of adhesion gi ới h ạn bám ~ of detection gi ới hạ n phát hi ện, giới hạn kiểm trắc ~ of proportionality gi ới h ạn tỷ l ệ ~ of quantification gi ớ i h ạn v ề đị nh lượng (nhiễm bẩn phát hiện ở mức quá nhỏ để định lượng theo quy phạm phân tích) ~ of sensibility giới hạn độ nhạy ~ of stability gi ới h ạn ổn định ~ value trị số giới hạn, giá trị giới hạn