TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

limiting value

giá trị giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giới hạn dung sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trị sò giới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá trị tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

limiting value

limiting value

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limit value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tolerance limit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

limiting value

Grenzwert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwellenwert

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

limiting value

valeur limite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzwert /m/V_THÔNG/

[EN] limiting value

[VI] giá trị giới hạn

Grenzwert /m/CH_LƯỢNG/

[EN] limiting value, tolerance limit

[VI] giá trị giới hạn, giới hạn dung sai

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limiting value /SCIENCE,TECH/

[DE] Grenzwert

[EN] limiting value

[FR] valeur limite

limiting value,maximum value /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Grenzwert

[EN] limiting value; maximum value

[FR] valeur limite

limit,limit value,limiting value

[DE] Grenzwert

[EN] limit; limit value; limiting value

[FR] valeur limite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting value

giá trị giới hạn

limiting value

giá trị tới hạn

limiting value, margin

giới hạn dung sai

Từ điển Polymer Anh-Đức

limiting value

Grenzwert, Schwellenwert

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

limiting value

trị sò giới hạn