blinkern /(sw. V.; hat)/
lim dim;
nheó mắt (blinzeln);
blinzeln /[’bhntsaln] (sw. V.; hat)/
nhấp nháy mắt;
chớp mắt;
nháy mắt;
nheo mắt lại;
lim dim (zwinkern);
nhấp nháy mắt dưới ánh nắng mặt trời : ìn die Sonne blinzeln hắn nháy mắt ra hiệu đã hiểu. : er blinzelte zum Zeichen des Einverständ nisses