Việt
con linh dương
con sơn dương
gơ nu
linh dương .
con linh dương .
linh dương
bò sừng xoắn
Anh
kting voar
Đức
Gnu
Gazelle
Gemse
Krickelw
(Rupicapra rupicapra); scheu wie éine Gemse
nhát như thỏ.
linh dương, bò sừng xoắn
Krickelw /ild, das/
con linh dương (Gämswild);
Gnu /n -s, -s (động vật)/
con] gơ nu, linh dương (Connochaetes gnu).
Gazelle /f =, -n (động)/
con linh dương (Gazella Licht.).
Gemse /f =, -n (dộng)/
con linh dương, con sơn dương (Rupicapra rupicapra); scheu wie éine Gemse nhát như thỏ.