Việt
loài ăn sâu bọ In sek ten gift
das -* Insektenbekämpfungsmittel
Đức
Insektenfresser
Insektenfresser /der/
(động vật, thực vật) loài ăn sâu bọ In sek ten gift; das -* Insektenbekämpfungsmittel;