Việt
loài ăn sâu bọ
ăn sâu bọ
loài ăn sâu bọ In sek ten gift
das -* Insektenbekämpfungsmittel
Anh
insectivore
insectivores
Đức
Insektenfresser
Pháp
Insektenfresser /der/
(động vật, thực vật) loài ăn sâu bọ In sek ten gift; das -* Insektenbekämpfungsmittel;
Insektenfresser /m -s, =/
động vật, thực vật] ăn sâu bọ;
Insektenfresser /SCIENCE/
[DE] Insektenfresser
[EN] insectivores
[FR] insectivores
[EN] insectivore
[FR] insectivore
[VI] loài ăn sâu bọ