TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại khí

loại khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho khí dưới hầm mỏ thoát hết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thải khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
loại khí

loại khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loại khí

 deaerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
loại khí

 deaerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degasification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degasify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degassing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

loại khí

ausgasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entsprechend wird Erdgas mit hohem Heizwert in der Qualität H bzw. Erdgas mit geringerem Heizwert in der Qualität L angeboten.

Tương ứng với điều này, loại khí thiên nhiên có trị số phát nhiệt cao, phẩm chất H (high) hoặc loại khí thiên nhiên với trị số phát nhiệt thấp, phẩm chất L (low) hiện nay, được cung ứng trên thị trường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Brennergase werden fast alle handelsüblichen Heizgase verwendet.

Hầu như tất cả các loại khí đốt thông thườngtrên thị trường đều có thể sử dụng được.

:: Frei von Treibgasen und anderen chemischen Treibmitteln (FCKW-frei).

:: Không cầ n đến các loại khí và các hóa chấ t làm trươngnở (không chứa CFC - chlorfluorocarbon làm hại tầngozon).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie wichtige Treibhausgase.

Nêu tên cho một loại khí nhà kính quan trọng.

Durch Sterilfiltration lassen sich hitzeempfindliche Flüssigkeiten und Gase keimfrei machen.

Bằng lọc vô trùng, các chất lỏng nhạy cảm với nhiệt và các loại khí có thể được tiệt trùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgasen /(sw. V)/

(ist) (Bergbau) cho khí dưới hầm mỏ thoát hết ra; loại khí; thải khí;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deaerate

loại (bỏ) khí

 deaerate, degas, degasification, degasify, degassing

loại khí