Việt
loại dữ liệu
Loại dữ liệu
Anh
data sort
data-type
data type
data types
Đức
Datentypen
Datentyp
Pháp
Type de données
[DE] Datentyp
[VI] loại dữ liệu
[EN] data type
[FR] Type de données
[EN] data types
[VI] Loại (dạng) dữ liệu
data sort, data-type /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là sự phân loại mà bạn đưa ra trong một trường dữ liệu để qui định về kiểu loại của dữ liệu có thể được phép nhập vào.