TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại giấy

loại giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạng giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

loại giấy

 paper grade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paper grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

loại giấy

Papierstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Chargenüberwachungssystem aus PTFESchlauch und Metallkapseln für Chemoindikatorstreifen

Hình 1: Hệ thống giám sát bằng ống PTFE và nút kim loại cho loại giấy thấm hóa chất hiển thị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Papierstärke /f/B_BÌ/

[EN] paper grade

[VI] hạng giấy, loại giấy

Qualität /f/B_BÌ/

[EN] paper grade

[VI] hạng giấy, loại giấy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paper grade

loại giấy