TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại lỗi

loại lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp lõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

loại lỗi

error class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 error class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet zwei Arten von Fehlern:

Có 2 loại lỗi cơ bản sau:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fehlerart

Loại lỗi

Bei der Pareto-Analyse wird mithilfe eines Säulendiagramms das Ranking der Fehlerhäufigkeit dargestellt.

Phương pháp Pareto dùng một biểu đồcột để xếp thứ bậc các loại lỗi.

Zur Darstellung der Ordnungskriterien sind Klassen mit festgelegten %-Angaben geeignet (Bild 3).

Để xếpthứ bậc các loại lỗi, người ta phải định nghĩa chiều rộng của mỗi lớp lỗi (Hình 3).

Mithilfe von Fehlersammelkarten werden dieauftretenden Fehler nach Art und Anzahl erfasst.

sản phẩm một cách đơn giản, và nhanh chóng bằng cách dùng phiếu tổng hợp lỗi để kiểm soát số lỗi và loại lỗi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

error class

loại lỗi, lớp lõi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

error class

loại lỗi

 error class /toán & tin/

loại lỗi