TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại truyền

loại truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hạng truyén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cấp truyền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

loại truyền

 transmission category

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmission category

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Nennen und beschreiben Sie die drei Arten der Wärmeübertragung!

1. Hãy nêu và mô tả ba loại truyền nhiệt!

In der Praxis wirken alle drei Arten der Wärmeübertragung.

Trong thực tiễn, cả ba loại truyền nhiệt đều có tác động.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

22.7.2 Antriebsarten

22.7.2 Các loại truyền động

Ein Fahrzeug, welches die Bezeichnung 422 hat,besitzt vier Räder (evtl. Zwillingsbereifung) und es werden zwei Räder angetrieben.

Một ô tô có ký hiệu 4 × 2 có nghĩa là nó có tổng cộng 4 đầu trục (có thể lốp kép) và 2 đầu trục chủ động. Các loại truyền động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transmission category

hạng truyén, loại truyền, cấp truyền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transmission category /điện tử & viễn thông/

loại truyền