Việt
luồng xả
Anh
timber form
timber flume
flux
timber flume, flux
luồng xả (qua tuyến công trình)
timber flume /xây dựng/
luồng xả (qua tuyến ván khuôn gỗ.lớp lát bằng gỗ.luông thả gỗ (qua