TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mài tinh

mài tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài mịn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mài chính xác/Mài min

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mài bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mài tinh

to grind fine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Precision-grinding

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mài tinh

Feinschleifen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Trocknen und Feinschleifen der Reparaturstelle kann der Decklack mit dem gewünschten Farbton aufgetragen werden.

Sau khi sấy khô và mài tinh vị trí sửa chữa, lớp sơn bề mặt ngoài với màu mong muốn có thể được sơn phủ lên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Oberfläche der Walzen wird feinstgeschliffen oder hochglanzpoliert.

Bề mặt của trục lăn được mài tinh hoặc đánh bóng như gương.

Geschliffenen Walzen weisen Rautiefen von 0,1 pm auf, um eine bestimmte Griffigkeit zu erhalten.

Trục lăn mài tinh có chiều sâu nhám cỡ 0,1 pm để giữ được tính bám nhất định.

Die Ablesegenauigkeit wird durch eine geschliffene Messspindel mit Steigungen P von 0,5 mm bzw. 1 mm erreicht, sie stellt damit die Maßverkörperung dar.

Độ chính xác hiển thị đạt được nhờ trục đo đã được mài tinh với bước ren P từ 0,5 mm hoặc 1 mm, như thế chúng được xem như mẫu chuẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feinschleifen /(st. V.; hat) (Fachspr.)/

mài tinh; mài mịn; mài bóng;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Feinschleifen

[VI] mài mịn, mài tinh

[EN] Precision-grinding

Feinschleifen

[VI] Mài chính xác/Mài min, mài tinh

[EN] Precision-grinding

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to grind fine

mài tinh