TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng chất dẻo

màng chất dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm chất dẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm chất dẻo mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

màng chất dẻo

laminated sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plastic film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminated sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plastic film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màng chất dẻo

Schichtstofftafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtstoffolie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Trägerbahnen kommen u.a. Textilien, Papiere, Metall- und Kunststofffolien, sowie Holzfurniere zum Einsatz.

Vật liệu nền được sử dụng thường là hàng dệt, giấy, màng kim loại mỏng, màng chất dẻo cũng như ván ép.

Zum Schweißen von Kunststofffolien wie z. B. Dachbahnen für Flachdächer, Teichfolien oder für Folien im Deponiebau, wird häufig das Heizkeilschweißen (Bild 5) eingesetzt.

Hàn với con nêm nung (Hình 5) thường được sử dụng để hàn màng chất dẻo, thí dụ dải băng lợp nóc dùng cho nóc bằng, màng lót ao hồ hoặc màng (chống thấm) lót dưới các bãi rác/chất phế thải.

Das VSG besteht aus zwei oder mehr übereinanderliegenden Scheiben, die durch zähelastische, hochreißfeste Polyvinyl-Butyral-Folien (PVB-Folien) mit Dicken zwischen 0,35 mm bis 0,7 mm zu einer Einheit verbunden sind.

Kính ghép an toàn nhiều lớp bao gồm hai hay nhiều tấm kính chồng lên nhau, được liên kết với nhau bởi màng chất dẻo PVB (polyvinyl-butyral) dai, đàn hồi và có độ bền xé cao với độ dày từ 0,35 mm đến 0,7 mm thành một thể thống nhất.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtstofftafel /f/C_DẺO/

[EN] laminated sheet

[VI] tấm chất dẻo, màng chất dẻo

Schichtstoffolie /f/XD/

[EN] laminated sheet

[VI] tấm chất dẻo mỏng, màng chất dẻo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plastic film

màng chất dẻo

laminated sheet

màng chất dẻo

 laminated sheet, plastic film

màng chất dẻo