TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng ngoài

màng ngoài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu bì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ ngoài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

màng ngoài

exine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 cuticula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màng ngoài

exine

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kutikula

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Genauso schlecht können Antibiotika wie Penicillin die äußere Membran durchdringen, sodass in dieser Bakteriengruppe viele gegen dieses Antibiotikum widerstandsfähige (resistente) Arten vorkommen.

Tương tự vậy các thuốc kháng sinh như penicillin cũng khó xuyên qua màng ngoài, vì vậy ở nhóm này xuất hiện nhiều loài vi khuẩn có thể kháng lại thuốc kháng sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kutikula /die; -, -s u. ...lae (Biol.)/

màng ngoài; biểu bì;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cuticula /y học/

màng ngoài, biểu bì

 cuticula /y học/

màng ngoài, biểu bì

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exine

màng ngoài, vỏ ngoài (của bào tử)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

màng ngoài

[DE] exine

[EN] exine

[VI] màng ngoài (bào tử, hạt phấn)

màng ngoài

[DE] exine

[EN] exine

[VI] màng ngoài (bào tử, hạt phấn