TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu mắt

màu mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

màu mắt

Augenfarbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komplexion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bekannte Beispiele sind die verschiedenen Blutgruppen (A, B, AB, 0), Rhesusfaktor, verschiedene Haarstrukturen, Augenfarben, Sommersprossen, die Ohrläppchenform, aber auch die mehr als 15000 verschiedenen Erbkrankheiten.

Các thí dụ nổi tiếng về alen là dạng máu (A, B, AB, O), yếu tố rhesus, nhiều loại hình dạng tóc, màu mắt, tàn nhang, hình vành tai và hơn 15000 bệnh di truyền khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augenfarbe /die/

màu mắt; màu (tròng, mông) mắt;

Komplexion /die; -, -en/

(Anthrop ) nước da; màu tóc; màu mắt;