Việt
màu tóc
nước da
màu mắt
thuốc nhuộm tóc
Đức
Haarfarbe
Komplexion
Auch die Haarfarbe und die verschiedenen Blutgruppen des Menschen sind das Ergebnis von neutralen Mutationen, denn es hat im Allgemeinen weder Vornoch Nachteile, ob Menschen die Blutgruppe A, B, AB oder 0 haben (Seite 29).
Kể cả màu tóc và các nhóm máu của con người là kết quả của đột biến trung tính, vì bình thường không thể cho rằng những người mang máu nhóm A, B, AB hay O, nhóm nào thuận lợi hay bất lợi (trang 29).
Haarfarbe /f =, -n/
1. màu tóc; màu lồng; 2. thuốc nhuộm tóc; Haar
Haarfarbe /die/
màu tóc;
Komplexion /die; -, -en/
(Anthrop ) nước da; màu tóc; màu mắt;