TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu tóc

màu tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc nhuộm tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

màu tóc

Haarfarbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komplexion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auch die Haarfarbe und die verschiedenen Blutgruppen des Menschen sind das Ergebnis von neutralen Mutationen, denn es hat im Allgemeinen weder Vornoch Nachteile, ob Menschen die Blutgruppe A, B, AB oder 0 haben (Seite 29).

Kể cả màu tóc và các nhóm máu của con người là kết quả của đột biến trung tính, vì bình thường không thể cho rằng những người mang máu nhóm A, B, AB hay O, nhóm nào thuận lợi hay bất lợi (trang 29).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haarfarbe /f =, -n/

1. màu tóc; màu lồng; 2. thuốc nhuộm tóc; Haar

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haarfarbe /die/

màu tóc;

Komplexion /die; -, -en/

(Anthrop ) nước da; màu tóc; màu mắt;