TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mày mò

mày mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọ mọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mày mò

tüfteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er tüftelte so lange an der Maschine, bis sie wieder lief

anh ta mày mò bèn chiếc máy rất lâu cho đến khi nó chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tüfteln /[’tYftaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

mày mò; lọ mọ [an + Dat: với ];

anh ta mày mò bèn chiếc máy rất lâu cho đến khi nó chạy. : er tüftelte so lange an der Maschine, bis sie wieder lief