Việt
má động
má kìm
mỏ cặp di động
Anh
chop
movable jaw
Đức
bewegliche Backe
bewegliche Backe /f/CT_MÁY/
[EN] chop, movable jaw
[VI] má kìm, mỏ cặp di động, má động
chop /y học/
movable jaw /y học/
chop, movable jaw /ô tô/