chop
mỏ cặp di động
chop /y học/
má động
chop /cơ khí & công trình/
vết chặt
chop
chặt chẻ
chop, movable jaw /cơ khí & công trình/
mỏ cặp di động
chop, movable jaw /ô tô/
má động
chop, cut, slug
sự chặt
chop, cleave, nutritious, nutritive
bổ
chop, grip cheek, movable jaw
má kìm
break, breaking, check crack, chop, crack
vết nứt ngang
hammer blow, brunt, chop, collision, impact
sự va đập búa