Việt
mái một mái
mái dốc
mái lán
Anh
lean-to roof
pitch roof
shed roof
simple roof
pent roof
Đức
Halbdach
Pultdach
Halbdach /nt/XD/
[EN] pent roof
[VI] mái một mái
Pultdach /nt/XD/
[EN] lean-to roof, pitch roof, shed roof
[VI] mái một mái, mái dốc, mái lán
lean-to roof /xây dựng/
pitch roof /xây dựng/
shed roof /xây dựng/
simple roof /xây dựng/
lean-to roof, pitch roof, shed roof, simple roof