TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy ép thủy lực

máy ép thủy lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

máy ép thủy lực

hydraulic press

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

aỉl-hydraulỉc press

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 hydraulic press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy ép thủy lực

Hydraulische Presse

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

386 Hydraulische Pressen

386 Máy ép thủy lực

Hauptsächlich werden hydraulische Pressen (siehe Kapitel 8.1.1) eingesetzt.

Ở đây chủ yếu máy ép thủy lực được sử dụng (xem mục 8.1.1).

Die eingesetzten Pressen sind in der Regel hydraulische Kurzhubpressen.

Các máy ép được sử dụng thường là máy ép thủy lực hành trình ngắn.

Beim Spritzgießen benutzt man einfach- und doppeltwirkende hydraulische Pressen.

Khi đúc ép chuyển, máy ép thủy lực tác động đơn hoặc kép được sử dụng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hydraulische Presse

Máy ép thủy lực

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulische Presse

[VI] Máy ép thủy lực

[EN] Hydraulic press

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydraulic press

máy ép thủy lực

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Hydraulische Presse

[EN] hydraulic press

[VI] Máy ép thủy lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic press

máy ép thủy lực

 hydraulic press /xây dựng/

máy ép thủy lực

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hydraulische Presse

[EN] Hydraulic press

[VI] Máy ép thủy lực

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Hydraulische Presse

[EN] hydraulic press

[VI] Máy ép thủy lực

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Hydraulic press

máy ép thủy lực

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulische Presse

[EN] Hydraulic press

[VI] Máy ép thủy lực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aỉl-hydraulỉc press

máy ép thủy lực

hydraulic press

máy ép thủy lực