TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đô độ thấm

máy đô độ thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đô độ thấm

 permeameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeameter

máy đô độ thấm

Một thiết bị đo độ thấm của đất hay các vật liệu khác thông thường bao gồm 2 bộ cấp nối với ống dẫn có chất cần đo, khi nước đi từ bộ cấp dưới các điều kiện khác nhau thông qua ống dẫn.

A device for measuring the permeability of soils or other materials, usually consisting of two reservoirs connected by a conduit containing the material being measured, as water is passed from one reservoir under varying conditions through the connecting conduit.