permeameter
cái đo độ thấm
permeameter /cơ khí & công trình/
thấm kế
permeameter /điện/
thẩm độ kế
permeameter /điện/
thẩm độ kế
Dụng cụ đo số các dường từ lực qua một số chất và đo từ lực.
permeameter /cơ khí & công trình/
cái đo độ thấm
permeameter
máy đô độ thấm
Một thiết bị đo độ thấm của đất hay các vật liệu khác thông thường bao gồm 2 bộ cấp nối với ống dẫn có chất cần đo, khi nước đi từ bộ cấp dưới các điều kiện khác nhau thông qua ống dẫn.
A device for measuring the permeability of soils or other materials, usually consisting of two reservoirs connected by a conduit containing the material being measured, as water is passed from one reservoir under varying conditions through the connecting conduit.