Việt
thấm kế
từ thẩm kế
Anh
permeameter
Permeameter
Đức
Permeabilitätsmesser
Permeabilitätsmesser /m/THAN/
[EN] Permeameter
[VI] thấm kế; từ thẩm kế
permeameter /cơ khí & công trình/