TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy điều chỉnh áp lực

máy điều chỉnh áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy điều chỉnh áp lực

pressure regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure regulator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure regulator

máy điều chỉnh áp lực

 pressure regulator /hóa học & vật liệu/

máy điều chỉnh áp lực

 pressure regulator

máy điều chỉnh áp lực

Một van cân bằng dùng để duy trì áp lực trong một hệ thống trong phạm vi cho phép.

A balanced valve that maintains the pressure in a system within an acceptable range.