TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo đơn vị âm lượng

máy đo đơn vị âm lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đo mức âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy đo đơn vị âm lượng

volume unit meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sound level meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

VU-meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sound level meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume unit meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Volume Unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đo đơn vị âm lượng

VU-Meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussteuerungsmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schallpegelmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volume unit meter

máy đo đơn vị âm lượng

 sound level meter /toán & tin/

máy đo đơn vị âm lượng

 volume unit meter /toán & tin/

máy đo đơn vị âm lượng

volume unit meter, Volume Unit /điện tử & viễn thông/

máy đo đơn vị âm lượng

 sound level meter /điện tử & viễn thông/

máy đo đơn vị âm lượng

sound level meter

máy đo đơn vị âm lượng

 sound level meter, volume unit meter /đo lường & điều khiển/

máy đo đơn vị âm lượng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VU-Meter /nt/TH_BỊ/

[EN] VU-meter

[VI] máy đo đơn vị âm lượng

Aussteuerungsmeßgerät /nt/T_BỊ/

[EN] volume unit meter

[VI] máy đo đơn vị âm lượng

Schallpegelmeßgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] sound level meter, volume unit meter

[VI] máy đo mức âm thanh, máy đo đơn vị âm lượng