Schallmesser /m/KTA_TOÀN/
[EN] sound level meter
[VI] máy đo mức âm thanh
Schallpegelmesser /m/KT_GHI/
[EN] sound level meter
[VI] máy đo mức âm thanh
Schallpegelmesser /m/ÂM, C_THÁI/
[EN] sound level meter
[VI] máy đo mức âm thanh
Lautstärkemesser /m/ÂM/
[EN] loudness meter, sound level meter
[VI] máy đo âm lượng, máy đo mức âm thanh
Schallpegelmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] sound level meter, volume unit meter
[VI] máy đo mức âm thanh, máy đo đơn vị âm lượng
Geräuschmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] interference level meter, sound level meter
[VI] máy đo mức nhiễu, máy đo mức âm thanh