TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo phổ

máy đo phổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phổ kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy đo phổ

spectrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spectrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đo phổ

Spektrometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei modernen FTIR-Spektrometern (Fourier-Transform-IR) wird die Probe mit allen Wellenlän-gen auf einmal bestrahlt und aus dem Zusammenhang zwischen Detektorsignal und der jeweiligenStellung des Interferometerspiegels im Gerät das Spektrum (Bild 4) rechnerisch ermittelt.

Đối với máy đo phổ hồng ngoại biến đổi Fourier FTIR (Fourier-Transform-IR) hiện đại, mẫu thử được soi chiếu với mọi bước sóng cùng lúc và được xác định bằng tính toán từ mối quan hệ giữa tín hiệu tách sóng và mỗi vị trí tương ứng của gương trên giao thoa kế trong máy đo (Hình 4).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spektrometer /nt/NLPH_THẠCH, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] spectrometer

[VI] phổ kế, máy đo phổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrometer /điện lạnh/

máy đo phổ

spectrometer

máy đo phổ

 spectrometer /điện lạnh/

máy đo phổ