TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phổ kế

phổ kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy quang phổ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

máy đo phổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo phổ grating~phổ kế mạng lưới mass~phổ kế khối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phổ kế

spectrometer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 spectrometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phổ kế

Spektrometer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fotometrische Bestimmung

Xác định bằng phương pháp quang phổ kế

So kann die Konzentration der Lösung fotometrisch bestimmt werden.

Do đó, nồng độ của dung dịch có thể được xác định qua quang phổ kế.

Allgemein werden im Massenspektrometer Moleküle, im Fall der Abluftanalytik Luftmoleküle, im Hochvakuum mit Elektronen beschossen und dadurch ionisiert.

Thông thường trong hệ thống khối phổ kế các phân tử, trong trường hợp phân tích khí thải, phân tử không khí được bắn vào với các electron trong chân không và do đó bị ion hóa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

I nfrarotspektrometer

Phổ kế hồng ngoại

Zur Überprüfung der Farbwerte und des Glanzgrads setzt man z. B. Farbspektrometer ein (siehe Kapitel 2.2.5).

giữ một vai trò rất quan trọng. Để kiểm tra trị số màu và độ bóng, quang phổ kế màu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spectrometer

phổ kế , máy đo phổ grating~phổ kế mạng lưới mass~phổ kế khối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spektrometer /nt/NLPH_THẠCH, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] spectrometer

[VI] phổ kế, máy đo phổ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

spectrometer

phổ kế, máy quang phổ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spektrometer /das; -s, - (Technik)/

phổ kế;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectrometer /vật lý/

phổ kế