Việt
máy tăng áp
máy khuếch đại
máy tăng cường
động cơ phụ trợ
máy dự phòng
ắcquy dự trữ
quạt phu trợ
cái cám biến áp lực
máy biến áp phụ
Anh
booster
booster transformer
pressure unit
auxiliary transformer
Đức
Zusatztransformator
v Lader mit mechanischem Antrieb, z.B. Rootslader, Kompressor, Spirallader, Flügelzellenlader
Máy tăng áp với dẫn động bằng cơ học, thí dụ máy tăng áp Root, máy nén, máy tăng áp vòng xoắn, máy tăng áp rotor
Lader ohne mechanischen Antrieb
Máy tăng áp không dẫn động bằng cơ học
Welche Laderbauarten unterscheidet man?
Ta phân biệt những loại thiết kế máy tăng áp nào?
Lader mit mechanischem Antrieb Schraubenkompressor (Rootslader).
Tăng áp với dẫn động cơ học Máy nén trục vít (máy tăng áp Root).
Der mechanische Lader läuft über den gesamten Drehzahlbereich mit.
Máy tăng áp cơ học này vận hành trong suốt phạm vi tốc độ quay.
cái cám biến áp lực; máy tăng áp
Zusatztransformator /m/KT_ĐIỆN/
[EN] booster transformer
[VI] máy tăng áp
Zusatztransformator /m/ĐIỆN/
[EN] auxiliary transformer, booster transformer
[VI] máy biến áp phụ, máy (biến áp) tăng áp
máy khuếch đại, máy tăng cường; động cơ phụ trợ; máy dự phòng; ắcquy dự trữ; quạt phu trợ; máy tăng áp